Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between bn_nguyt - bn_p (Letter “B”)
- bán nguyệt
- bán nguyệt
- ban nhạc
- bàn nhồi trí tuệ
- bắn phá
- bắn phá
- bắn phá
- bán phá giá
- bắn pháo hoa
- bàn phím
- bản quyền
- bắn rơi
- bận rộn
- bận rộn
- bản sao
- bản sao
- bản sao
- bắn súng
- bận tâm
- bận tâm
- bàn tán
- bàn tay
- bản thân
- bán thần
- bản thân
- bản thân
- bản thân
- bản thân
- bản thân mình
- bạn thân thiết
- bản thảo
- bẩn thỉu
- ban thư ký
- bàn tiện ren ngoài
- bản tin
- bàn tính
- bàn trang điểm
- ban trưa
- bản tuyên thệ
- bàn ủi
- bàn ủi li quần
- bản vá lỗi
- bán vé
- bản vẽ
- bản vẽ
- bạn với
- bàn xoay
- bán đảo
- bán đảo mã lai
- bàn đạp
- bàn đạp
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- bn_nguyt - bn_p