Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between bin_son - biu_th (Letter “B”)
- biên soạn
- biên soạn
- biên tập
- biên tập viên
- biến thái
- biến thể
- biến thể
- biến tố
- biên vải
- biên độ
- biến đổi
- biến đổi
- biến động
- biến động
- biến động dân số
- biennially
- bier
- bierbalk
- biestings
- biết
- biết
- biết
- biết chữ
- biệt danh
- biệt hiệu
- biệt ngữ
- biết ơn
- biệt thự
- biệt thự
- biệt thự
- biệt thức
- biệt đội
- biểu
- biểu
- biêu
- biểu bì
- biểu cảm
- biểu chương của vua
- biểu diễn
- biểu diễn
- biểu hiện
- biểu hiện
- biểu hiện
- biểu hiện
- biểu hiện
- biểu hiện
- biểu hiện
- biểu mô
- biểu mô
- biểu sinh
- biểu thị
- biểu thị
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- bin_son - biu_th