Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between bi - bairn (Letter “B”)
- bãi
- bãi
- bãi
- bài
- bãi biển
- bãi biển
- bài bình luận
- bãi bỏ
- bãi bỏ
- bãi bỏ
- bãi bỏ
- bãi bỏ
- bãi bỏ
- bãi bỏ
- bãi cỏ
- bài dạy lạt lẻo
- bài giảng
- bài hát
- bài hát vui
- bại hoại phong tục
- bài học
- bài kiểm tra
- bài phát biểu
- bài thánh ca
- bài thơ
- bài tiết
- bài tiết
- bài tiết
- bài tiết
- bài tiết
- bài trả lời
- bài viết
- bài viết
- bãi đậu xe
- baigne
- bailable
- bailee
- bailer
- bailey
- bailie
- bailiff
- bailiffwick
- bailing
- bailiwick
- baillie
- bailment
- bailor
- bailpiece
- bain
- bairam
- bairn
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- bi - bairn