Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between beneficential - bnh_tng_nhn_p (Letter “B”)
- beneficential
- beneficently
- beneficialness
- beneficiate
- beneficient
- benefiter
- benefitting
- beneme
- benempt
- benet
- benetted
- benevolous
- bengal
- bengalee
- bengalese
- bengola
- bệnh
- bệnh
- bệnh
- bệnh
- bệnh
- bệnh
- bệnh ác tính
- bệnh bạch cầu
- bệnh bạch hầu
- bệnh chàm
- bệnh còi xương
- bệnh dại
- bệnh dịch hạch
- bệnh ghẻ
- bệnh giang mai
- bệnh gút
- bệnh hoạn
- bệnh hoạn
- bệnh học
- bệnh khí thũng
- bệnh lao
- bệnh lậu
- bệnh lý
- bệnh lý
- bệnh lý
- bệnh nhân
- bệnh phong
- bệnh quai bị
- bệnh sởi
- bệnh sốt phát ban
- bệnh sốt rét
- bệnh sốt rét
- bệnh sốt xuất huyết
- bệnh tăng nhãn áp
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- beneficential - bnh_tng_nhn_p