Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between baboonish - baccarat (Letter “B”)
- baboonish
- babu
- babyhood
- babyhouse
- babying
- babyish
- babyism
- babylon
- babylonic
- babylonical
- babylonish
- babyroussa
- babyrussa
- babyship
- bắc
- bác
- bác
- bắc
- bác
- bạc
- bạc
- bạc
- bạc
- bac
- bạc
- bắc âu
- bác bỏ
- bác bỏ
- bác bỏ
- bác bỏ
- bác bỏ
- bắc cực
- bạc hà
- bạc hà
- bạc hà
- bậc hai
- bạc hoa râm
- bạc liêu
- bác sĩ
- bác sĩ
- bác sĩ da liễu
- bác sĩ nhãn khoa
- bác sĩ nhãn khoa
- bác sĩ phẫu thuật
- bác sĩ sản khoa
- bác sĩ thú y
- bậc thang
- bậc thang
- baccara
- baccarat
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- baboonish - baccarat