Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between a_l - a_n_sn_bay (Letter “A”)
- địa lý
- địa lý
- địa lý
- đĩa mềm
- địa phương
- địa phương
- địa phương hoá
- địa phương quân
- địa tâm
- địa tầng
- địa tầng
- địa tầng
- địa tầng học
- địa trung hải
- địa văn học
- địa y
- địa điểm
- đĩa đơn
- đó
- độ
- đó
- đùa giỡn
- đưa lên bờ
- đưa lên bờ
- đưa ra
- đưa ra
- đứa trẻ
- đứa trẻ mồ côi
- đưa vào hoạt động
- đưa vào hoạt động
- đưa vào đường cùng
- đưa đẩy nhẹ
- đưa đến
- đưa đón sân bay
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- a_l - a_n_sn_bay